Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pearl barley” Tìm theo Từ (757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (757 Kết quả)

  • Danh từ: khuy trai, khuy làm bằng xà cừ,
  • Danh từ: lớp xà cừ,
  • vỏ ốc xà cừ,
  • / ´si:d¸pə:l /, danh từ, hạt ngọc nhỏ,
  • / ə:l /, Danh từ: bá tước ( (xem) count),
  • ngôn ngữ perl,
  • / ´pə:li /, Tính từ .so sánh: giống như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai, Kỹ thuật chung: có hạt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • mi ca lam,
  • / ´pə:l¸bʌtn /, danh từ, lúa mạch xay (thành những hạt nhỏ),
  • / ´pə:l¸ɔistə /, danh từ, (động vật học) trai ngọc (loại trai có ngọc),
  • đường gân nổi chuỗi hạt,
  • đèn hạt trai, đèn ngọc trai,
  • tup ngọc trai,
  • cholesteatom,
  • nhũ đỏ (mica đỏ nhung),
  • / 'beili /, Danh từ: tường ngoài (lâu đài), sân trong (lâu đài), Xây dựng: tường ngoài (lâu đài), oil bailey, toà đại hình luân đôn, bailey bridge, cầu...
  • Danh từ (như) .peel: (động vật học) cá đù, ( ai-len) cá hồi con, Danh từ: chùm chuông, hồi chuông; bộ chuông,...
  • / 'beәli /, Phó từ: công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to have barely enough time...
  • / ´ba:ni /, Nội động từ: cãi cọ; cãi nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top