Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pearl barley” Tìm theo Từ (757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (757 Kết quả)

  • / ´pɛə¸tri: /, danh từ, như pear,
  • fluorin,
  • / ´pɛə¸ʃeipt /, Tính từ: hình quả lê, Hóa học & vật liệu: hình lê, dạng lê, Từ đồng nghĩa: adjective, obconic ,...
  • rượu (brandi) lê,
  • cây lê,
  • sơn mica ngọc pha lê,
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
  • Danh từ: người chở sà lan, thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng, người coi sà lan, lucky bargee,...
  • (thực vật học) giống cây hoàng liên gai, ' b”:b”ris, danh từ
  • / ´bærəni /, Danh từ: lãnh địa của nam tước, tước nam,
  • / ´ba:kə /, Danh từ: chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá), (từ lóng) súng đại bác, pháo, Kỹ...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ( (cũng) gọi là barlow knife),
  • chuỗi hạt bailey,
  • cầu baily, cầu baylay,
  • giàn bailey, giàn hoa ba khớp, giàn rỗng ba khớp,
  • Phó từ: hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ,
  • / /"rea.li /, Phó từ: Ít khi; hiếm khi, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i rarely go to cinema, hiếm khi tôi đi xem...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top