Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plug ” Tìm theo Từ (340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (340 Kết quả)

  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • ổ cắm,
  • bộ nối, đầu nối, phích cắm có chốt, phích cắm điện,
"
  • que thăm dầu, nút của lỗ định mực, nút của lỗ định mức,
  • cái nêm bằng chì, cái nút,
  • nút dạng kim,
  • cái nêm có ren, nút có ren,
  • nút lỗ tháo nước (mạn tàu),
  • van thông biển,
  • nắp bít van,
  • chốt cắm vào tường, phích cắm (trên) tường, phích cắm tường,
  • đầu vòi lấy nước, van lấy nước, vòi nước, vòi nước,
  • như sparking-plug, người mở đầu một công việc, bugi nến điện, bugi, nến điện,
  • nút bê tông, nút bêtông,
  • nút lie,
  • nút bịt bằng cao su,
  • nút lỗ xả đáy,
  • chốt đẩy,
  • nút tháo, nút tháo cạn, nút tháo khô, nút xả, nút xả cặn, nút xả, nút tháo, sump drain plug, nút tháo kho dầu trong cacte
  • nút dễ khoan, nút khoan lại được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top