Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to the proof” Tìm theo Từ (18.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.856 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • ghép vá cắt vát,
  • bóc lớp lót ra,
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Thành Ngữ:, to make the pot boil, làm ăn sinh sống kiếm cơm
  • Idioms: to take out the tack, rút đường chỉ lược ra
  • ốc loe miệng không đóng giá,
  • tỉ lệ (độ dài) cắt-nối,
  • như pit-a-pat,
  • Thành Ngữ:, cut somebody to the quick, chạm đến chỗ nhạy cảm nhất
  • Thành Ngữ:, to spy out the land, kín đáo dò xét tình hình
  • siết chặt đai ốc,
  • vượt qua bão lớn,
  • Thành Ngữ:, to put ( set ) one's shoulder to the wheel, gắng sức thực hiện nhiệm vụ
  • Thành Ngữ:, out to, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top