Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to the proof” Tìm theo Từ (18.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.856 Kết quả)

  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ:, to cut price to the bone, giảm giá hàng tới mức tối thiểu
  • Thành Ngữ:, to put forth, dùng h?t (s?c m?nh), dem h?t (c? g?ng), tr? (tài hùng bi?n)
  • Thành Ngữ:, to put off, c?i (qu?n áo) ra
  • Thành Ngữ:, to put together, d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau
  • Thành Ngữ:, to rip put, xé ra, bóc ra
  • Thành Ngữ:, to put by, d? sang bên
  • Thành Ngữ:, to put down, d? xu?ng
  • đưa vào, vào cảng, Thành Ngữ:, to put in, d? (don ki?n); d?n, dua ra (ch?ng c?)
  • Idioms: to be put in the stocks, bị gông
  • Thành Ngữ:, to put through the third degree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
  • đề xuất, đề nghị,
  • đi ra biển, nhổ neo, rời bến,
  • Thành Ngữ:, to put back, d? l?i (vào ch? cu...)
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • Thành Ngữ:, to put through, hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, to put grit in the machine, thọc gậy bánh xe
  • ghi vào bên nợ (trên bảng tổng kết tài sản),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top