Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rare bird” Tìm theo Từ (2.203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.203 Kết quả)

  • / ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the bard of avon, xếch-xpia, versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer ,...
  • / gə:d /, Danh từ: sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, Động từ: nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, Ngoại...
  • / baind /, ngoại động từ: trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết...
  • / ´baiərou /, Danh từ: bút bi,
  • phòng kín, hố đào, lò dọc vỉa, lò ngách, Địa chất: đường lò cái, buồng,
  • suất giá mùa đông,
  • / reə /, Tính từ: hiếm, hiếm có, ít có, loãng (về khí; nhất là khí quyển), rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ mỹ,nghĩa mỹ) tái, chưa chín, lòng đào, Toán...
  • Danh từ: chim săn mồi,
  • phối cảnh chim bay, cảnh nhìn từ trên xuống,
  • châu thổ hình chân chim,
  • Danh từ: chim seo cờ,
  • Danh từ: người sống rày đây mai đó,
  • mối nguy đâm phải chim,
  • Thành Ngữ:, a home bird, người thích ở trong nhà
  • / bɪd /, Danh từ: sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, hồ sơ dự thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), Động...
  • phiên kết nối,
  • như hop-bine,
  • hệ mạng dầm hở,
  • lưới khử ion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top