Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reach boiling point” Tìm theo Từ (6.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.269 Kết quả)

  • Danh từ: Điểm sôi,
  • điểm sôi (nhiệt độ), điểm sôì, điểm sôi, nhiệt độ sôi, điểm sôi, atmospheric boiling point, điểm sôi áp suất thường, atmospheric boiling point, điểm sôi khí quyển, average boiling point, điểm sôi trung...
  • / ri:tʃ /, Danh từ: sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả...
"
  • điểm dễ gây tắc ghẽn đường, mốc xung đột,
  • điểm sôi cuối, nhiệt độ chưng cuối,
  • điểm sôi trung bình,
  • nhiệt độ điểm sôi,
  • điểm sôi khô, nhiệt độ chưng khô,
  • điểm sôi thực, true boiling point curve, đường điểm sôi thực, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • đường cong điểm sôi, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi môi chất lạnh
  • giảm điểm sôi, giảm nhiệt độ sôi, sự giảm điểm sôi,
  • tăng điểm sôi,
  • điểm sôi thường, nhiệt độ sôi thường, điểm sôi bình thường,
  • điểm sôi ban đầu, nhiệt độ bắt đầu sôi,
  • điểm sôi áp suất thường, điểm sôi khí quyển,
  • điểm sôi trung bình, volume average boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, weight average boiling point, điểm sôi trung bình theo trọng lượng
  • thời điểm kết thúc quá trình sôi,
  • phương pháp điểm sôi,
  • điểm sôi cuối, nhiệt độ chưng cuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top