Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reaped” Tìm theo Từ (1.367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.367 Kết quả)

  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • / i´reizd /, Toán & tin: bị xóa, bị khử,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • Tính từ: có lưỡi trai (mũ), có đỉnh, có chóp nhọn, héo hon; tiều tuỵ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´ledid /, Hóa học & vật liệu: có chứa chì, được mạ chì, Kỹ thuật chung: bọc chì, được bọc chì, được phủ chì, mạ chì,
  • / ʃeipt /, Danh từ: (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ, định hình, được định hình, được tạo dạng (theo khuôn), theo khuôn, mẫu, (adj) được tạo hình, theokhuôn, theo...
  • Tính từ: chưa gặt,
  • đã xử lý, chế biến, gia công, (adj) đã gia công, đã xử lý, treated timber, gỗ được chế biến
  • / iəd /, tính từ, có đôi tai đặc biệt, big eared man, người có tai to, golden eared corn, lúa mì bông vàng
  • Tính từ: có hoa toả tia,
  • / ri´pel /, Ngoại động từ: Đẩy đi xa; đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, gây ra cảm giác khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, (vật lý) đẩy, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ri:v /, Ngoại động từ .reft: cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật, reft, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá, trees reft of leaves, những cây trụi hết lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top