Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride out on rail” Tìm theo Từ (8.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.104 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, out on bail, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
  • giao hàng tại ga, giao hàng tại toa,
  • thanh dọc sườn xe, tay vịn bên, tay vịn bảo vệ,
  • hút ra, đẩy ra ngoài, múc ra, bảo lãnh, tát ra bằng gàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aid , deliver , release , relieve , rescue , spring , flee...
  • / 'haid'aut /, Danh từ: (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh,
  • Thành Ngữ:, to ride out, vượt qua được
  • / ´said¸ɔn /, phó từ, sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác, the other car hit us side-on, chiếc xe hơi va sườn xe vào chúng tôi
  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • giá giao trên toa, giao tại đường sắt,
  • miễn cước phí đường sắt,
  • má trong ray, phía giữa hai ray,
  • độ cao nước lớn,
  • dòng triều chảy xiết,
  • thanh vịn hai bên hông,
  • má trong ray, phía giữa hai ray,
  • phía ray tiếp dẫn,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top