Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Roose” Tìm theo Từ (288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (288 Kết quả)

  • than xốp,
  • sự đệm lỏng,
"
  • byte lỏng,
  • liên kết không chắc, sự lỏng, khớp tự do, ghép lỏng, ghép nối lỏng,
  • sự lấp bằng đất tơi,
  • nắp lỏng cấp 5, điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển, lắp động, lắp xoáy lỏng, ráp không chặt, sự lắp lỏng, khớp lỏng, sự lắp xoay lỏng, lắp động, lắp xoay lỏng, sự lắp xoay lỏng,...
  • nối lỏng, tiếp hợp không chặt,
  • lanhtô đúc sẵn,
  • đai ốc lỏng, đai ốc không siết chặt,
  • bao bì lỏng sút,
  • thiết bị cơ động,
  • đinh tán lỏng,
  • hành trình chạy không, hành trình không tải, sựquay tự do,
  • độ hỏng thô cấu trúc không mịn,
  • thuốc lá rời,
  • bông thủy tinh,
  • nắp thùng không chặt,
  • cây hồng nhung rosa chinersis,
  • Danh từ: cây hoa hồng; khóm hoa hồng,
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top