Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Samedi” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • vì lẽ ấy, vì vậy,
  • Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc
  • Thành Ngữ:, the same old story, như same
  • Thành Ngữ:, be in the same boat, cùng hội cùng thuyền; cùng chung cảnh ngộ
  • thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao,
  • giao diện thiết bị các dịch vụ quản lý bộ nhớ,
  • nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc,
"
  • Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau
  • Thành Ngữ:, to be the same thing, cũng vậy, cũng như thế
  • tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ,
  • giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định),
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • Idioms: to be all the same to, không có gì khác đối với
  • rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau,
  • Idioms: to go back the same way, trở lại con đường cũ
  • Thành Ngữ:, to sail in the same boat, (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
  • Thành Ngữ:, to be in the same boat, cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
  • Thành Ngữ:, to be in the same box, cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top