Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Save one” Tìm theo Từ (6.974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.974 Kết quả)

  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • / seiv /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn trong bóng đá), Ngoại động từ: cứu nguy, cứu vãn,...
  • lò phản ứng một vùng,
  • Thành Ngữ: đang bán, để bán, bán ra thị trường, đưa ra bán, on sale, có bán
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Thành Ngữ:, one and the same, như nhau
  • một một, một-một,
  • sóng cầu một chiều,
  • Toán & tin: một - một,
  • vùng nửa sóng,
  • vùng sóng vỗ mạnh,
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • bù một, phần bù theo một,
  • lưu cấu hình khi thoát ra,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • / ´seiv¸ɔ:l /, Cơ khí & công trình: máng gom dầu, Kinh tế: cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…), tạp dề, máng gom dầu, dụng cụ gom,
  • lưu thành một file khác, lưu với tên khác, lưu như,
  • vùng lưu, vùng lưu trữ, vùng lưu, vùng nhớ,
  • tiết kiệm thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top