Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Say under oath” Tìm theo Từ (3.530) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.530 Kết quả)

  • chương trình bán trả góp,
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Thành Ngữ:, the primrose path ( way ), con đường truy hoan hưởng lạc
  • đi chui hầm ngang đuờng,
  • lộ sáng non,
  • có giấy phép, có môn bài,
  • phó giám đốc,
  • chụp ảnh dưới nước,
  • dưới sức ép,
  • thiếu cốt thép,
  • đang sửa chữa,
  • dưới bão hòa,
  • Thành Ngữ:, under water, dưới mặt nước
  • Danh từ: Đất sét chịu lửa tầng lót, lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng), Tính từ:...
  • sự sụt trở kháng,
  • Danh từ: người thuê lại, người vay lại,
  • / ´ʌndə¸sekrətəri /, Danh từ: thứ trưởng; phó bí thư (người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu 'secretary'), thứ trưởng (công chức cao cấp phụ...
  • bánh mì khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top