Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Screw-toppedỵ” Tìm theo Từ (862) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (862 Kết quả)

  • neo kiểu vít,
  • vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh
  • vít vi sai,
  • / 'dʒækskru: /, Danh từ: (kỹ thuật) kích vít,
  • vít có đầu làm nhám, vít đầu có khía,
  • vít điều chỉnh thăng bằng, ống nâng, vít điều chỉnh, vít cân bằng,
  • vít chặn,
  • vít chặn,
  • mối nối có ren, vít dài,
  • khớp nối vít siết chặt, ê tô vấu, bộ căng, tăng đơ, kẹp kiểu vít, bulông xiết, chão, kẹp kiểu vít, dây, ê tô,
  • bulông chặn, vít cố định, vít điều chỉnh, vít định vị, vít kẹp,
  • vít lợp mái,
  • lực đẩy của chân vịt,
  • mũi trục vít,
  • khuỷu ống có ren vít, đầu nối có ren vít, sự điều chỉnh bắt vít, sự điều chỉnh,
  • mặt bích có ren vít,
  • đai ốc, êcu, đai ốc,
  • cột kích,
  • bơm vít, máy bơm vít (vô tận), bơm trục vít, máy bơm trục vít,
  • vít kích, vít me, vít me, vít kích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top