Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slow on uptake” Tìm theo Từ (6.220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.220 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • dòng tuyết,
  • cái gạt tuyết ở đầu xe lửa, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snow-plough,
"
  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • cầu trì tác dụng trễ,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • thông báo chung,
  • / ´ʌp¸teik /, Danh từ: sự hấp thu, sự thu hút, trí thông minh; sự hiểu biết, (kỹ thuật) ống thông hơi, Hóa học & vật liệu: ống khói thẳng...
  • thiếu tiền mặt, thiếu vốn,
  • bán lẻ lãi ít,
  • / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, Phó từ: chậm,...
  • dòng gió hút, dòng không khí hút, luồng gió hút, luồng quạt hút gió, quạt hút gió,
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • thời kỳ triều thấp, mùa khô,
  • tiếp nhận nước, lấy nước,
  • Thành Ngữ:, to take on, d?m nhi?m, nh?n làm, gách vác
  • thời kỳ nước kiệt, kỳ con nước ròng,
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • lưu lượng kiệt của dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top