Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slow on uptake” Tìm theo Từ (6.220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.220 Kết quả)

  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • nhận trách nhiệm,
  • cống lấy nước lộ thiên,
  • ,
  • ống thông hơi lò,
  • giếng thoát gió,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • dòng không khí bên ngoài vào,
  • đỉnh ống thông hơi,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • dòng khí áp thấp,
  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • ngấm chậm, sự ngấm chậm,
  • máy kết đông chậm,
  • kết đông chậm, sự kết đông chậm, slow freezing process, quá trình kết đông chậm, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
  • Nghĩa chuyên ngành: sự chuyển động chậm, Nghĩa chuyên ngành: chạy chậm, Từ đồng nghĩa: noun, funeral pace , slow mo , snail...
  • Danh từ: sự nhân (tăng) chậm,
  • Danh từ: (từ lóng) người chậm rề rề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top