Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suit ” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • bộ giao thức dự bị số 1,
  • công cụ giao diện của quản lý hệ thống [ibm],
  • Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t
  • bộ giao thức internet (còn được gọi là tcp/ip),
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • Thành Ngữ:, to sit down under a abuse, cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt
  • Thành Ngữ:, to sit up and take notice, giật mình và buộc lòng phải chú ý
  • Thành Ngữ:, to sit in the safety-valve, theo chính sách đàn áp
  • Thành Ngữ:, to sit on a barrel of gunpowder, ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)
  • liên minh viễn thông quốc tế (itu-geneva),
  • Thành Ngữ:, to sit down hard on a plan, cương quyết chống một kế hoạch
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top