Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take a walk” Tìm theo Từ (7.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.130 Kết quả)

  • bắt cháy, bén lửa,
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • đọc số do thuỷ chuẩn,
  • ghi chép, ghi chú,
  • truyền đơn quảng cáo,
"
  • giành lấy, Kinh tế: giành quyền điều khiển, giành quyền kiểm soát, tiếp quản, tiếp thu, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • Thành Ngữ:, take silk, trở thành luật sư hoàng gia
  • thực hiện các bước,
  • tiền thuế thu được,
  • bước mã,
  • lối vượt qua đường, cầu vượt (dành cho người đi bộ), tường ngang,
  • đường đi bộ, đường đi bộ,
  • vỉa hè,
  • / 'wɔ:k'ouvə /, Danh từ: sự thắng lợi dễ dàng,
  • Idioms: to take a liking ( for )to, bắt đầu thích.
  • Idioms: to take a photograph of sb, chụp hình người nào
  • Idioms: to take a fortress by storm, ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy
  • Idioms: to take a gander of sth, nhìn vào cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top