Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take a walk” Tìm theo Từ (7.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.130 Kết quả)

  • Idioms: to take a walk , a journey, Đi dạo, đi du lịch
  • Idioms: to take sb for a walk, dắt người nào đi dạo
  • đê chắn sóng,
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • vẽ giản đồ, vẽ biểu đồ,
"
  • chụp một bức ảnh,
  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
  • cúi chào,
  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • Idioms: to take a walk as an appetizer, Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn
  • Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy
  • Idioms: to take a road, lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
  • Idioms: to take a step, Đi một bước
  • Idioms: to take a toss, té ngựa; thất bại
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top