Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tee off” Tìm theo Từ (25.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.800 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the ten commandments, mười điều răn của chúa
  • Thành Ngữ:, the upper ten, tầng lớp quý tộc
  • sự tuột đai,
  • Idioms: to see the back of, tống cổ cho khuất
  • Idioms: to see the sights of the town, Đi xem những cảnh của một thành phố
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth/off the map, phá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gì
  • Idioms: to see sb off ( at the station ), Đưa người nào(ra tận ga)
  • thép hình ray,
  • ống nối cong, rắco cong,
  • bulông chữ t, bulông chữ t,
  • dầm chữ t, dầm hình chữ t,
  • rãnh chữ t,
  • thước hình chữ t, ê ke chữ t,
  • mố chữ t,
  • thép hình chữ t,
  • xà chữ t,
  • hình chữ i,
  • mối nối chữ thập, mối nối kép, xà chữ i,
  • khuỷu ba nhánh trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top