Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tee off” Tìm theo Từ (25.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.800 Kết quả)

  • nối hình chữ t, mối nối hình chữ t, hộp nối cáp phân nhánh, mối hàn chữ t, mối nối chữ t, sự liên kết chữ t, sự liên kết vuông góc,
  • sắt chữ t,
  • như t-shirt,
  • tín hiệu chữ t (máy bay hạ cánh),
  • giá đỡ chịu tải,
  • Thành Ngữ:, handle off the face, (đùa cợt) cái mũi
  • nghiên cứu thị trường trên dữ liệu có sẵn,
  • chương trình nhận trực tiếp,
  • giao dịch bí mật, giao dịch chợ đen, giao dịch ngoài sổ sách,
  • Thành Ngữ:, right off the bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ
  • Thành Ngữ:, off the beaten track, ở nơi không ai léo hánh đến
  • gửi thư đi (qua đường bưu điện),
  • bãi bỏ lệnh cấm vận,
  • ngưng phát thanh,
  • Thành Ngữ:, go off the rails, (thông tục) hỗn loạn
  • xe tải chạy trên mọi địa hình, ô tô tải chạy trên mọi địa hình,
  • công ty lập sẵn,
  • giá bí mật, giá chợ đen, giá giao dịch ngoài sổ sách,
  • sự múc xỉ nổi,
  • Idioms: to be at the top of the tree, lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top