Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tee off” Tìm theo Từ (25.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.800 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Thành Ngữ:, off the top of one's head, (thông tục) không suy nghĩ trước, không cân nhắc (điều được nói ra)
  • Thành Ngữ:, to see the joke, hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
  • Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth, ( wipe)
  • Danh từ: (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee, Động...
  • Idioms: to take the cream off the milk, gạn kem ở sữa ra
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • Thành Ngữ:, to take the gilt off the gingerbread, cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
  • Idioms: to see the miss of sb in the room, thấy thiếu ai trong phòng
  • g10, nhóm 10 nước,
  • biên bản thảo luận,
  • xu hướng thị trường,
  • Thành Ngữ:, the question of the hour, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
  • Thành Ngữ:, the land of the leal, thiên đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top