Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tee off” Tìm theo Từ (25.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.800 Kết quả)

  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • Thành Ngữ:, to tee off, đánh quả bóng đi từ cọc phát bóng
  • động cơ v-10,
  • / ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng...
  • Thành Ngữ:, to tee somebody off, (từ mỹ, nghĩa mỹ) chọc tức, trêu ngươi
"
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chân nền đường đắp,
  • Thành Ngữ:, at the top of the tree, vị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..)
  • Thành Ngữ:, off the beam, sai, nhầm lẫn
  • Thành Ngữ: cầm máy, nhấc máy, off the hook, hết gặp trở ngại
  • Thành Ngữ:, off the reel, không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru
  • có sẵn, làm sẵn,
  • Tính từ: (thông tục) ứng khẩu; không chuẩn bị trước (bài nói...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ: gửi đi, to see off, tiễn (ai...)
  • Tính từ: may sẵn (quần áo),
  • chệch chiều gió, thuyền buồm,
  • Thành Ngữ:, off the map, (thông tục) không quan trọng
  • Thành Ngữ:, off the peg, may sẵn (quần áo)
  • Thành Ngữ:, off the premises, ngoài ranh giới của dinh cơ
  • Thành Ngữ:, off the record, (thông tục) không được ghi; không chính thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top