Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ten ” Tìm theo Từ (843) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (843 Kết quả)

  • tấn/ ngày,
  • tấn dằn nước (tàu), tấn dịch chuyển, tấn giãn nước, tấn dân nước, tấn dãn nước, tấn dịch chuyển, tấn dẫn nước (tương đương 0,98m3 nước),
  • hình chữ i,
  • mối nối chữ thập, mối nối kép, xà chữ i,
  • / ´drɔ:iη¸pen /, danh từ, bút vẽ (bút sắt),
  • bút vẽ, bút vẽ kỹ thuật, ngòi bút vẽ, bút vẽ,
  • tấn anh, tấn dài, tấn anh, tấn già (l016 kg),
  • đồng yên châu Âu,
  • Danh từ: gà ấp,
  • / ´fenbəri /, như cranberry,
  • Danh từ: người ở miền đầm lầy,
  • chè hoa,
  • fút - tấn (đơn vị hoặc công nâng 1 tấn lên cao l fút), Danh từ: fút-tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 fút),
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • / ´hen¸pa:ti /, danh từ, (đùa cợt) cuộc gặp gỡ toàn đàn bà; cuộc chiêu đãi toàn đàn bà,
  • tôn lạnh, tấn lạnh, đơn vị đo năng suất lạnh,
  • Danh từ: chè xanh, Kinh tế: chè xanh,
  • chè xám (quá khô),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, nữ ký giả,
  • / ´pen¸feðə /, danh từ, pen - feather, lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top