Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toul” Tìm theo Từ (731) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (731 Kết quả)

  • công cụ tìm kiếm,
  • dụng cụ đổi chiều quay (khoan),
  • Thành Ngữ:, roat toll, số người bị tai nạn xe cộ
  • dao bào mặt bên, dao tiện xén mặt đầu,
  • dao cà răng,
  • dao có cán liền,
  • Tính từ: chán ngắt, nhàm (việc làm..),
  • Danh từ: bạn tâm giao,
  • Danh từ: bạn tâm giao; bạn chí cốt,
  • mũi dao, mũi dụng cụ, mũi dao, mũi dụng cụ,
  • máy mài sắc dụng cụ, máy mài sắc dao cắt,
  • chuyển du lịch tỏa tròn,
  • khuôn nắn thẳng,
  • dao tiện thô, dao tiện phá,
  • góc cắt, góc dao, góc mài sắc của dao, góc dao, góc cắt,
  • giá dao,
  • lỗ khoan dụng cụ,
  • giá dao, giá đỡ dao, bàn dao, trục gá dao, giá dao, bàn dao,
  • hòm dụng cụ,
  • lượng ăn dao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top