Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trail blazer” Tìm theo Từ (2.797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.797 Kết quả)

  • / ´pleinə /, Danh từ: thợ bào, máy bào, Kỹ thuật chung: máy bào, máy là phẳng, máy san đường, ice planer, máy là phẳng (nước) đá, ice planer, máy là...
  • / gleɪzd /, Tính từ: Đờ đẫn, thẩn thờ, Hóa học & vật liệu: đã đánh bóng, Xây dựng: được lắp kính, được...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa địa phương (ở địa phương), xe chở khách, tàu chở,
  • cuộc bay thử,
  • đoàn tàu cứu thương, toa cứu thương, tàu cứu thương, tàu tải thương,
  • tàu hành lý, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hành lý,
  • dãy máy cán phá, dãy máy cán phôi lớn,
  • tàu bổ sung (ngoài lịch trình),
  • đoàn thiết bị thi công, đoàn xe thi công,
  • tàu nhanh, tàu tốc hành, tàu tốc hành,
  • vật đúc giòn,
  • sự mua thử lần đầu,
  • đoàn tàu thêm, đoàn tàu bổ sung,
  • đoàn lữ hành,
  • Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)
  • đoàn xe xây dựng đường,
  • tàu hoả, xe lửa,
  • tàu hàng, tàu chở hàng,
  • thí nghiệm vận hành,
  • danh từ, phiên toà được tổ chức nhằm tác động dư luận công chúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top