Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trail blazer” Tìm theo Từ (2.797) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.797 Kết quả)

  • sự đặt mua thử (dài hạn),
  • đơn vị hóa cố định, xe lửa chở hàng đơn vị hóa,
  • tàu cứu chữa,
  • bộ truyền động van,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét,
  • đoàn xà lan,
  • sự truyền theo vết sao băng,
  • sự vận chuyển bằng máy kéo rơ moóc,
  • bắt cháy,
  • Địa chất: kíp nổ,
  • Thành Ngữ:, like blazes, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
  • máy sấy-ép bóng,
  • đồ gá uốn mép, dụng cụ mép, dụng cụ nong lỗ,
  • Danh từ: bong bóng, ruột của quả bóng, người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải phẫu) bọng đái, bàng quang,
  • khuôn, khuôn rèn thô, rãnh cán, rãnh dập thô,
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • Tính từ: (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến,
  • / ´gleiziə /, Danh từ: thợ lắp kính, thợ tráng men (đồ gốm), Xây dựng: thợ kính, thợ thủy tinh, Kỹ thuật chung: nghề...
  • / ´pleisə /, Danh từ: lớp sỏi cát có vàng, Cơ khí & công trình: súng phun bê tông, Kỹ thuật chung: sa khoáng, thợ đổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top