Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try one’s hand” Tìm theo Từ (8.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.260 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to try one's hand ( at something ), lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
  • / trai /, Danh từ: sự thử, sự làm thử (như) trier, Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả bóng xuống đất sau đường khung thành của đối phương, điều này còn cho đội...
  • Danh từ: Đất liền, đất khô,
  • cát chảy, cát khô,
  • Thành Ngữ:, do/try one's utmost, gắng hết sức
  • Thành Ngữ:, overplay one's hand, quá liều lĩnh, bạo tay
  • phương pháp thử,
  • phương pháp cắt thử, phương pháp mẫu thử, phương pháp thử, phương pháp thử,
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • Thành Ngữ:, put one's hand in one's pocket, tiêu tiền
  • Thành Ngữ:, offer ( sb ) one's hand, giơ tay ra (để bắt)
  • Thành Ngữ:, to lift one's hand, đưa tay lên thề
  • nộp đơn từ chức,
  • / ´trai¸aut /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người (vật), thi thố tài năng (thường dùng trong thể thao) cho mục đích được chọn...
  • sự đúc khuôn khô, vật đúc khuôn khô,
  • làm khô bằng (thổi) cát,
  • sự phun cát khô,
  • sự làm khuôn cát khô,
  • tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top