Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try one’s hand” Tìm theo Từ (8.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.260 Kết quả)

  • khuôn khô,
  • thời gian khô cứng,
  • thử lại,
  • van (đo) lưu lượng, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van thử,
  • hãy cố gắng hơn nữa, hãy cố thử thêm nữa,
  • / ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không chắc là có được phép làm hay không trong khi vẫn hy vọng ai đó sẽ không phản...
  • định thử,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • Thành Ngữ:, keep one's powder dry, sẵn sàng đối phó
  • vòi đo dung lượng, vòi đo mức,
  • lỗ thăm dò, lỗ thăm dò,
  • ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,
  • Thành Ngữ:, home and dry, êm xuôi, xuôi chèo mát mái
  • Thành Ngữ:, hue and cry, hue
  • Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may
  • Thành Ngữ:, high and dry, (nói về tàu bè) bị mắc cạn
  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hand, li?u m?ng
  • Thành Ngữ:, by one's own fair hand, tự sức mình
  • Thành Ngữ:, to chuck one's hand in, hand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top