Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try one’s hand” Tìm theo Từ (8.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.260 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put one's hand to, b?t tay vào (làm vi?c gì)
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • Thành Ngữ:, offer one's hand ( in marriage ), cầu hôn
  • Idioms: to have one 's hand free, rảnh tay không lo lắng gì
  • Thành Ngữ:, to throw up one's hand, b? cu?c
  • Thành Ngữ:, to get one's hand in, làm quen v?i (vi?c gì...)
  • Thành Ngữ:, to hand in one's check, check
  • Thành Ngữ:, to hang one's lip, buồn thiu, sầu não
  • Thành Ngữ:, to overplay one's hands, li?u l?nh quá tr?n
  • Thành Ngữ:, to wash one's hands, wash
  • Thành Ngữ:, to wring one's hands, vò đầu bứt tay
  • Thành Ngữ:, to clasp one's hands, đan tay vào nhau
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
  • Thành Ngữ:, to keep one's powder dry, sẵn sàng ứng phó
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • đất và nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top