Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try one’s hand” Tìm theo Từ (8.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.260 Kết quả)

  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hands, có nguy co m?t m?ng
  • Thành Ngữ:, hard and fast, cứng nhắc (nghĩa bóng)
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
  • bản lề treo cửa,
  • Thành Ngữ:, one's nearest and dearest, gia đình thân thuộc của mình
  • Thành Ngữ:, have had one's chips, thất bại, chết
  • phương tiện thử nghiệm, thiết bị thử,
  • Thành Ngữ:, to try back, lùi trở lại (vấn đề)
  • Thành Ngữ:, to try up, bào (một tấm ván)
  • Thành Ngữ:, to take one's fate into one's hands, t? mình n?m l?y v?n m?nh c?a mình
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • Thành Ngữ:, to try over, thử (một khúc nhạc)
  • (cryo-) prefix chỉ lạnh.,
  • / trei /, Danh từ: con ba (con bài, con súc sắc), Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) ba điểm,
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • / rai /, Tính từ: nhại, nhăn nhở, ghê tởm, nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng (bộ mặt, đặc điểm... của người), (nghĩa bóng) gượng, hài hước một cách châm biếm, hơi chế...
  • góc di động,
  • thử, làm thử, kiểm tra, Thành Ngữ:, to try out, thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top