Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn one’s head” Tìm theo Từ (5.235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.235 Kết quả)

  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • Thành Ngữ:, turn one's stomach, làm cho ai ghê tởm; làm cho ai chán ghét
  • ampe - vòng không tải,
"
  • Nghĩa thông dụng: ngẩng cao đầu,
  • Thành Ngữ:, to turn something over in one's head, suy di tính l?i cái gì trong óc, nghi?n ng?m cái gì trong óc
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • ngay đầu mũi tàu, chính ngay mũi,
  • đầu đọc ghi,
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
  • Thành Ngữ:, to turn one's coat, trở mặt, phản đảng, đào ngũ
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • đầu đọc viết,
  • đầu đa năng, đầu đọc/ghi,
  • đầu ghi-đọc,
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • Thành Ngữ:, out of one's head, do mình nghi ra, do mình t?o ra
  • Thành ngữ: cười rụng rốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top