Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn one’s head” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to heap coals of fire on someone's head, lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • Thành Ngữ:, to turn something over in one's head, suy di tính l?i cái gì trong óc, nghi?n ng?m cái gì trong óc
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • / ´stif¸nekt /, tính từ, cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful...
  • Thành Ngữ:, a price on someone's head, giải treo để lấy đầu ai
  • Thành Ngữ:, to talk over someone's head, nói khó hi?u, làm cho ai không hi?u gì c?
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • mũ phẳng, mũ chìm (đinh tán), đầu chìm, mũ chìm, countersunk (-head) rivet, đinh tán đầu chìm, countersunk head nail, đinh đầu chìm, countersunk head screw, vít đầu chìm, countersunk head-bolt, bulông đầu chìm, countersunk-head...
  • Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart
  • Thành Ngữ:, to talk out of one's turn, nói nhi?u, nói th?a; nói lung tung
"
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • / ´mju:liʃ /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , bullheaded , dead set on , dogged , firm , hardheaded...
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • Thành Ngữ:, to keep one's head, head
  • Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông
  • Thành Ngữ:, to be off one's head, (như) head
  • Thành Ngữ:, to shake one's head, l?c d?u
  • Thành Ngữ:, to lose one's head, lose
  • Thành Ngữ:, not right in one's head, gàn gàn, hâm hâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top