Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tute-lage” Tìm theo Từ (2.427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.427 Kết quả)

  • ống venturi,
  • / tout /, Danh từ: (thông tục) bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt...
  • / dʒu:t /, Danh từ: sợi đay, (thực vật học) cây đay, ( định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay, Xây dựng: bằng đay, Kỹ thuật chung:...
  • / ´tu:tu: /, danh từ, váy xoè (váy ngắn của vũ nữ ba lê làm bằng nhiều lớp vải màn cứng),
  • Tính từ & phó từ: riêng tư với nhau, tay đôi, giữa hai người, Danh từ: cuộc nói chuyện tay đôi; cuộc...
  • / kju:t /, Tính từ: lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn, Hình thái từ: Kỹ thuật...
  • Danh từ: người kèm cặp, người dạy kèm, người trông coi,
"
  • Địa chất: trang bị thùng cũi,
  • thanh dẫn hướng thang máy, Địa chất: thanh dẫn (dây dẫn) thùng cũi,
  • Địa chất: sự trục tải bằng thùng cũi,
  • Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi,
  • rơle thang máy,
  • dây mực thợ mộc,
  • dụng cụ đo áp suất, áp kế,
  • calip đo ren vít, dưỡng định tâm, thước định tâm,
  • dải đường trung tâm,
  • thư mục nội dung,
  • trang bìa, trang bìa,
  • làn đường giảm tốc, làn hãm xe, dải giảm tốc, dải hãm xe, dải xe đi chậm, làn giảm tốc,
  • hồ axit, hồ axít hóa, naturally acid lake, hồ axit tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top