Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unholy mess” Tìm theo Từ (669) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (669 Kết quả)

  • / ʌn'houli /, Tính từ: xấu xa, tội lỗi, (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm), không linh thiêng, không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần,...
  • / mes /, Danh từ: tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, người nhếch nhác, bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa...
  • / ʌn´dju:li /, Phó từ: quá mức đúng đắn, quá mức thích đáng, không chính đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, không đủ, Từ đồng nghĩa: adverb,...
"
  • Ngoại động từ: (tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; khám phá, dỡ tranh, dỡ rạ (mái nhà),
  • / ʌn´helm /, ngoại động từ, bỏ bánh lái (tàu) ra,
  • / ʌn´huk /, Ngoại động từ: mở khuy (áo), tháo ở móc ra, Xây dựng: tháo móc, Cơ - Điện tử: (v) tháo móc, Điện...
  • Ngoại động từ: tháo bỏ vành đai (thùng...)
  • / ʌn´tould /, Tính từ: không được kể lại, không được nói ra, vô kể, không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể, không thể đếm được, Từ đồng...
  • / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc, Hình Thái Từ: Cơ - Điện...
  • / ʌn´roul /, Ngoại động từ: làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn), Nội động từ: mở ra, trải ra, tháo ra (trong cuộn), tung ra,
  • / ʌn´ru:li /, Tính từ: ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con), bất kham (ngựa), không vâng lời, thả lỏng, phóng túng (tình dục), sóng gió, sôi động, phóng túng,
  • / ʌp´hould /, Ngoại động từ: nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao, Đỡ, chống, chống đỡ, Ủng hộ, tán thành, giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo...
  • Tính từ: không tín ngưỡng, không tôn giáo, (thông tục) bỉ ổi; khả ố; tồi tệ; kinh khủng, (thông tục) rất bất tiện, phiền phức,...
  • Ngoại động từ: cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu,
  • / ʌn´sould /, Tính từ: chưa bán, (thương nghiệp) không bán được,
  • / ʌn´fould /, Ngoại động từ: Đâm (chồi); nảy (mầm), mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, Nội động từ: lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa),...
  • Tính từ: không tiện nghi, không ấm cúng; không hấp dẫn,
  • hệ thống lưu trữ dung lượng lớn-mss,
  • hệ thống nhớ khối lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top