Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uprightnotes a plum is any of numerous varieties of small to medium-sized round or oval smooth-skinned fruit with a single pit” Tìm theo Từ (27.559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.559 Kết quả)

  • / və'raiəti:z /, xem variety,
  • công trình chắn dòng để tạo hồ,
  • góc trong củaxương cánh tay,
  • lồi đentaxương cánh tay,
  • cổ giải phẫu xương cánh tay,
  • / 'nju:mərəs /, Tính từ: Đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • cổ phẫu thuật xương cánh tay,
  • ròng rọc xương cánh tay,
  • lồi cầu xương cánh tay,
  • cổ tiếp, cổ phẫu thuật xương cánh tay,
  • thân xương cánh tay,
  • cổ tiếp, cổ phẩu thuật xương cánh tay,
  • các bình giá, hối suất, tỉ giá hối đoái,
  • Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
  • phèn cục,
  • mút cắm,
  • Thành Ngữ: không thẳng đứng, không theo dây rọi, out of plumb, không thẳng đứng, không ngay, xiên
  • nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top