Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uprightnotes a plum is any of numerous varieties of small to medium-sized round or oval smooth-skinned fruit with a single pit” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: không thẳng đứng, không theo dây rọi, out of plumb, không thẳng đứng, không ngay, xiên
  • / sɔm´nifik /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somniferous , somnolent , soporific
  • Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific,...
  • 1 . gây ngủ 2 . thuốc ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somniferous , somnific , somnolent , soporific, hypnotic , narcotic , opiate , sedative,...
  • như slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, slumberous
  • / ´plʌmi /, Tính từ .so sánh: (thuộc) mận; có nhiều mận (cây), (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn, ra bộ oai vệ (người), a plummy job, một công việc đáng...
  • manhetoplumbit,
  • / plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt...
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • / ´plʌm¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mận (như) plum,
  • / ˌaɪsəˈmɛrɪk /, Tính từ: (hoá học) đồng phân ( (cũng) isomerous), Y học: thuộc đồng phân, đẳng phân, Kỹ thuật chung:...
  • chì (ii) orthoplumbat, pb2 (pbo4),
  • / ´plʌmbik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) chì plumbic, (y học) bị nhiễm độc chì, Hóa học & vật liệu: thuộc chì (ii), thuộc chì (iv), Kỹ...
  • / prə´praiəti /, Danh từ: sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...), sự đúng đắn, sự đúng mực (trong thái độ, cư xử), ( the proprieties) ( số...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , slumberous , slumbery , somnolent , soporific
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • Tính từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, Từ đồng nghĩa: adjective, drowsy , nodding , slumberous , slumbery , somnolent...
  • / ¸seri´beləm /, Danh từ: (y học) tiểu não, Y học: tiều não, nucleus of cerebellum, chất trắng tiểu não, pyramid of cerebellum, tháp tiểu não, worm of cerebellum,...
  • / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific,...
  • Idioms: to see the humorous side of a situation, nhìn khía cạnh khôi hài của tình thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top