Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waterynotes sipid - of pleasing taste” Tìm theo Từ (21.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.238 Kết quả)

  • / ´sæpid /, Tính từ: thơm ngon, có vị (thức ăn), có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết...), Kinh tế: ngon, thơm ngon, Từ...
  • / ´pli:siη /, Tính từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´lipid /, (hoá học) lipit, Y học: chất béo thuộc nhóm các hợp chất tự nhiên, Kinh tế: chất béo, ' lipin, danh từ
  • sự làm sạch khí thải,
  • dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • / teist /, Danh từ: vị, vị giác (giác quan để nhận biết vị), sự nếm (thức ăn..), (nghĩa bóng) sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự nếm trải, một chút (đồ ăn),...
  • hư thận mỡ,
  • chất ngon,
  • giá trị chất béo, giá trị lipit,
  • / ´pli:diη /, Danh từ: sự biện hộ, sự bào chữa, sự cầu xin, sự nài xin, Toán & tin: biện hộ,
  • sự xếp nếp, gấp nếp,
  • / ´li:ziη /, Danh từ: sự dối trá, sự man trá, lời nói dối, Kinh tế: cho thuê, nghiệp vụ cho thuê, thuê bán, thuê với quyền chộn mua, tín dụng cho...
  • vay hoặc thuê,
  • khả năng hoà tan lipid, nồng độ tối đa một hoá chất sẽ hoà tan trong các chất béo. các chất tan trong lipid thì không tan trong nước. chúng phát tán một cách có chọn lọc trong môi trường nhờ việc được...
  • (chứng) tích lipit protein,
  • sự gia công tinh,
  • giao hoán phiếu khoán, thanh toán phiếu khoán,
  • làm tan băng,
  • số dư thanh toán,
  • sự làm sạch cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top