Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ways and means” Tìm theo Từ (8.858) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.858 Kết quả)

  • bằng đường bộ và đường biển, trên bộ và trên biển,
  • dòng cát đá lở,
  • sự làm sạch cát sỏi,
  • khuôn cát-sét,
  • bê tông cát sỏi,
  • cát điểm sương, cát muối tiêu,
  • máy rải muối và cát,
  • xưởng sỏi-cát, trạm sỏi-cát,
  • ống nối bốn chạc,
  • cục đường thuỷ,
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • cà phê đỏ,
  • đậu hầm nhừ,
  • Thành Ngữ:, like beans, hết sức nhanh, mở hết tốc độ
  • / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • bột,
  • thịt giò đặc biệt,
  • Danh từ: sự bảo dưỡng đường,
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top