Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ways and means” Tìm theo Từ (8.858) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.858 Kết quả)

  • quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện,
  • bữa ăntrên xe đẩy,
  • đậu nghiền,
  • phương tiện để đến,
  • vốn tính toán, công cụ chi trả, phương tiện thanh toán,
  • các phương tiện giao thông, thiết bị thông tin, phương tiện giao thông,
  • Danh từ: tư liệu sản xuất, các phương tiện sản xuất, công cụ sản suất, tư liệu sản suất, tư liệu sản xuất, property of means of production, chế độ sở hữu tư liệu sản...
  • phương tiện bảo vệ, phương tiện phòng hộ,
  • tư liệu sinh hoạt,
  • phương tiện bảo vệ chuyên dùng,
  • quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện,
  • lớp cát sỏi chuyển tiếp,
  • thiết bị lọc qua cát sỏi,
  • dụng cụ rửa cát sỏi, máy rửa cát sỏi,
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • lớp đệm vữa xi măng cát,
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • Tính từ: có chủ ý,
  • mạng lưới đường xá, hệ thống đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top