Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wind bound” Tìm theo Từ (2.584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.584 Kết quả)

  • / ´wind¸baund /, tính từ, (hàng hải) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại,
  • Danh từ: cánh sau của loại côn trùng bốn cánh,
  • / wind /, Danh từ: gió, mùi do gió đưa đi, hơi thở (đặc biệt cần thiết khi tập thể dục liên tục hoặc để thổi một nhạc khí hơi), phương gió, phía gió thổi, (số nhiều)...
  • / 'baund /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, Ngoại động từ: giáp giới với; là biên giới của, vạch biên giới, quy...
  • , sound in wind and limb, (đùa cợt) cơ thể còn sung sức
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • trái phiếu trả lãi bằng trái phiếu,
  • gió từ biển thổi vào đất liền,
  • Thành Ngữ:, to win somebody round, thuyết phục được ai theo ý kiến mình
  • Danh từ: gió nóng khô (từ phía bắc vùng biển bắc phi thổi về),
"
  • / 'krɔswind /, Danh từ: gió thổi tạt ngang, gió ngang,
  • gió hanh,
  • gió luôn đổi hướng,
  • gió ngang, gió bên sườn,
  • gió alize,
  • gió giật,
  • Danh từ: gió ngược, ngược gió,
  • gió thổi ra biển, gió đất,
  • gió tây nam,
  • gió thay đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top