Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wreck ” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / rek /, Danh từ: sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn, (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người...
"
  • phao trôi dạt,
  • rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm),
  • Danh từ (như) .rick: sự bong gân, sự trật (mắt cá...); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ), Ngoại động từ (như)...
  • / ri:k /, Ngoại động từ: tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...), Hình thái từ: Từ...
  • / ræk /, Danh từ: (thực vật học) tảo va-rếch (tảo biển mọc ở bờ biển hoặc bị sóng ném lên bờ, và dùng làm phân bón..), (như) wreckage, Kinh tế:...
  • sự kẹt thẻ,
  • / rek /, Ngoại động từ: ( (thơ ca); (văn học)) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý, to reck but little of something, ít lo lắng (ít lo ngại việc gì), to reck not of danger, không ngại nguy...
  • cần cẩu cứu viện,
  • Danh từ: rong biển tạt vào bờ,
  • Idioms: to go to wrack and ruin, bị suy sụp, đổ nát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top