Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yarn spinner” Tìm theo Từ (834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (834 Kết quả)

  • / ja:n-´spinə /, Danh từ: thợ (công nhân) kéo sợi, (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại,
  • chìa vặn vít chữ thập,
  • / ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler;...
  • sân đập lúa cơ khí hóa,
  • / jɑ:n /, Danh từ: sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, Nội động từ: (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa,
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • / ´pinə /, danh từ, mũ có dải (bịt tai...)
  • / ´skinə /, Danh từ: người lột da thú, người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông, (từ lóng) kẻ lừa đảo, Cơ khí & công trình: dụng...
  • / ´spænə /, Danh từ: (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu trên đinh ốc, bulông..) (như) wrench, thanh ngang, rầm ngang, Cơ...
  • Danh từ: xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ,
  • / 'sinə /, Danh từ: người có tội, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, as i am a sinner, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề),...
  • chóp miệng hút (cánh quạt), bàn xoay, dụng cụ ép, máy tán xoay (đúc ly tâm),
  • / ´spini /, Danh từ: lùm cây, bụi cây,
  • dao mổ cáp, dụng cụ,
  • cần siết nụ,
  • máy tán xoay,
  • sợi bị mài mòn,
  • sợi cuốn, sợi bọc, sự bọc, sự cuốn,
  • sợi quăn,
  • rađa sóng liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top