Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đại cuộc” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mæsəkə /, Danh từ: cuộc tàn sát; cuộc thảm sát, cuồng sát, sự đại bại; sự thảm bại, Ngoại động từ: giết chóc, tàn sát, Đè bẹp; tiêu...
  • bước sóng cường độ cực đaị, bước sóng cường độ đỉnh,
  • / 'daiət /, Danh từ: nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ( (thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, thực đơn thường ngày, (y học) chế độ ăn uống;...
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • / ´θri:dai¸menʃənəl /, Tính từ: có ba chiều (dài, rộng và sâu), Cơ - Điện tử: (adj) ba chiều, (thuộc) không gian, Toán &...
  • cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
  • / rifl /, Danh từ: mang đãi (để đãi vàng), chỗ nông, chỗ cạn, (dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá, Ngoại...
  • kích thước khung cực đại, kích thước khung tối đa,
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • nghịch thế tối đa, điện áp ngược cực đại, điện áp đỉnh ngược,
  • điện thế nghịch tối đa, điện áp ngược cực đại, điện áp ngược đỉnh,
  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • cuộc gọi cước bên được gọi, cuộc gọi tính cước ngược, điện thoại đường dài do người nhận điện trả tiền,
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • kích thước cực đại, kích thước giới hạn trễ, kích thước giới hạn trên, kích thước lớn nhất, cỡ tối đa, khổ lớn nhất, maximum size of aggregate, kích thước lớn nhất của cốt liệu
  • trung tâm/cước phí đường dài,
  • Tính từ nghi vấn: của ai, Đại từ nghi vấn: từ hạn định, của ai; của cái gì, whose book are you reading  ?, anh đọc cuốn sách của ai đấy?,...
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • điện thế cực đại, điện thế tối đa, thế hiệu đỉnh, điện áp cựcđại, điện áp đỉnh, điện thế đỉnh, inverse peak voltage, điện áp đỉnh ngược, peak voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện...
  • / ´teip¸lain /, Danh từ: thước dây (để đo chiều dài), Kỹ thuật chung: thước cuộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top