Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Athletic club” Tìm theo Từ | Cụm từ (413) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´brɔ:ni /, Tính từ: khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied , athletic...
  • / ´lisəm /, như lissom, Từ đồng nghĩa: adjective, agile , athletic , flexible , graceful , limber , lithe , nimble , pliant
  • / ,ei ei 'ei /, viết tắt, hội thể thao không chuyên ( amateur athletic association), hiệp hội xe hơi mỹ ( american automobile association), trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn,
  • như antipathetic,
  • như billy-club,
  • Phó từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, a pathetically thin, gầy một cách tội nghiệp
  • / im´pæsiv /, Tính từ: bình thản, không nao núng, dửng dưng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apathetic...
  • hệ thần kinh, autonomic nervous system, hệ thần kinh tự trị, parasympathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, parasymphathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, peripheral nervous system, hệ thần kinh ngoại...
  • Danh từ, số nhiều .pathetics: tính chất gợi cảm, thể văn thống thiết,
  • Danh từ: (thông tục) (như) night-club,
  • Thành Ngữ:, to sart with a clean slate-club, làm lại cuộc đời
  • Thành Ngữ:, to clean the slate-club, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • Thành Ngữ:, clean slate-club, clean
  • / ʌn´intrəstid /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý, vô tư, không cầu lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , apathetic...
  • Danh từ: chân bị tật bẩm sinh, Tính từ ( ( .club-footed)): bị tật bẩm sinh ở chân, bàn chân vẹo,
  • / ,ef si: /, viết tắt, câu lạc bộ bóng đá ( football, .Club):,
  • thấu cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathetic , feeling , sympathetic
  • / kə´mizərətiv /, tính từ, thương hại, ái ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, a commiserative gesture, cử chỉ thương hại, compassionate , condolatory , sympathetic
  • / ´ʃiftlis /, Tính từ: lười; đục; ương hèn, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu quả, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , dallying ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top