Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alienate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ru:tlis /, tính từ, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) không có rễ, Từ đồng nghĩa: adjective, a rootless wandering life, một cuộc sống lang thang vất vưởng, alienated , deracinated
  • / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one ’s self , alone...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như transference, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , assignment , conveyance , transfer
  • / ´houm¸siknis /, danh từ, nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: noun, rootlessness , longing , alienation , isolation , unhappiness , yearning for home , loneliness
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
  • / di´vaiziv /, Tính từ: gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà, Từ đồng nghĩa: adjective, divisive ruses, mưu kế ly gián, alienating , at odds , discordant , disruptive,...
  • / 'lounlinis /, danh từ, sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , aloneness , desolation , forlornness , friendlessness , heartache , lonesomeness...
  • / ʌn´eiliənəbl /, Tính từ: không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được, unalienable goods, của cải không thể nhường lại được
  • / in´eiliənəbəlnis /, như inalienability,
  • cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
  • rôto cực lồi, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • / lim /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, delineate , depict , describe , express , image , picture , portray , render , show , draw ,...
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • pollinate, thụ phấn
  • sự khử mặn, sự khử muối, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • khử muối của nước, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • / pɔ:´trei /, Ngoại động từ: vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai, Từ đồng nghĩa: verb, act like , characterize , copy , delineate...
  • / di:¸sæli´neiʃən /, Danh từ: sự khử muối, Kỹ thuật chung: sự khử mặn, sự khử muối, Kinh tế: sự khử muối, desalination...
  • / ʌn´sænitəri /, Tính từ: không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminated , dusty , filthy , foul , grimy , messy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top