Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chuck” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / klʌk /, Danh từ: tiếng cục cục (gà gọi con), Nội động từ: kêu cục cục (gà gọi con), Từ đồng nghĩa: verb, chuck...
  • mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
  • Idioms: to be chucked ( at an examination ), bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)
  • phản ứng nhanh, tác dụng nhanh, quick-action chuck, mâm cặp tác dụng nhanh
  • đá mài cầm tay, bánh mài nhẵn, đá mài (tròn), bánh đánh mài, bánh mài, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
  • / ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh kiểm xấu) ra khỏi đội ngũ tu sĩ (như) defrock, tước chức; tước quyền, vạch...
  • Thành Ngữ:, to chuck one's weight about, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
  • Danh từ: (pháp lý) chức thi hành di chúc; quyền thi hành di chúc,
  • / ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút (bằng cách nịnh nọt),
  • / 'fʌɳkʃənl /, Tính từ: (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức, Nghĩa chuyên ngành: hữu dụng, thiết thực,...
  • / ʌn´ɔ:gə¸naizd /, Tính từ: không có tổ chức, vô tổ chức, không có trật tự, không ngăn nắp, không hữu hiệu, không được sắp xếp, không được chuẩn bị, không có chân...
  • Tính từ: giữa các phòng, vụ (của một hãng, một tổ chức...); trong nội bộ một hãng, trong nội bộ một tổ chức, liên tổng đài,...
  • / ¸ʌnə´tætʃt /, Tính từ: không gắn bó với, không thuộc (một tổ chức, nhóm.. nào), không có vợ (chồng), chưa đính hôn với ai, không có bạn tình thường xuyên, không bị...
  • Thành Ngữ:, to chuck one's hand in, hand
  • Thành Ngữ:, to chuck away, bỏ phí, lãng phí
  • Thành Ngữ:, to chuck up, bỏ, thôi
  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • / ʌn´si:tid /, tính từ, bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ngã ngựa, bị hất, bị cách chức,
  • / ʌn´si:t /, Ngoại động từ: hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..), hất, cách chức, làm mất ghế (chức vụ, địa vị..), (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu, Đuổi ra khỏi chổ ngồi,...
  • / ˈfʌŋkʃən /, Danh từ: chức năng, ( số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top