Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chuck” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức,
  • / ¸ʌnin´daud /, Tính từ: không được cúng vốn cho (một tổ chức...), không được để vốn lại cho (vợ, con gái...), không được phú cho
  • Thành Ngữ:, to chuck out, tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)
  • / ´dʒʌntou /, danh từ, số nhiều juntos ( (cũng) .junta), hội kín (hoạt động (chính trị)), tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia),
  • / ´plʌndʒiη /, Danh từ: sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm, Kỹ thuật chung: sự chìm, sự chúc, sự lún chìm, Từ...
  • / ´ʌndə¸raitə /, Danh từ: người (tổ chức) ký nhận trách nhiệm thanh toán các hợp đồng bảo hiểm (nhất là do các tàu thủy), Nguồn khác:
  • Danh từ: chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức,
  • / dis´greis /, Danh từ: tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng thất sủng, tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế,...
  • / dis¸ɔ:gənai´zeiʃən /, danh từ, sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anarchy , chaos , confusion ,...
  • / ´ɔfis¸bɛərə /, Danh từ: công chức, viên chức, Kinh tế: công chức, quan chức, viên chức,
  • sơ đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, lưu đồ tổ chức, bảng biên chế (xí nghiệp), biểu đồ các tổ chức, biều đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, sơ đồ cơ cấu tổ chức, picture organization chart,...
  • / ,testə'mentri /, Tính từ: (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư, làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư, Để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư, testamentary right, quyền...
  • công chức, cán bộ, nhân viên, công nhân viên chức, loan of a staff member, tiền cho vay của công chức
  • tiền lương công nhân viên chức, tiền thưởng công nhân viên chức,
  • buýt giao diện đa (chức) năng, đường truyền giao diện đa (chức) năng,
  • tiền trợ cấp công nhân viên chức, trợ cấp công nhân viên chức,
  • bồi dưỡng phát triển công nhân viên chức, việc bồi dưỡng phát triển công nhân viên chức,
  • quỹ hưu bổng của công nhân viên chức, qũy hưu bổng của công nhân viên chức,
  • / ¸ɔ:gənai´zeiʃənəl /, tính từ, (thuộc) tổ chức, cơ quan, (thuộc) sự tổ chức, cấu tạo, excellent organizational skills, tài tổ chức xuất sắc
  • / ´fʌηkʃənəri /, Danh từ: viên chức, công chức, Tính từ ( (cũng) .functional): (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top