Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chuck” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə'mou∫n /(us), Danh từ: sự thăng chức, sự đề bạt; sự cho lên lớp; trường hợp đề bạt, trường hợp thăng chức, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự...
  • / ¸intə´dikt /, Danh từ: sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, Động từ: (tôn giáo) khai trừ, huyền chức, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´sindik /, Danh từ: quan chức, viên chức, uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học căm-brít), Kinh tế: giám đốc công ty, người đại...
  • / ´ʌvn¸redi /, tính từ, Được chuẩn bị sẵn sàng để nấu, oven-ready chickens, những con gà đã làm sẵn
  • Danh từ: người có công việc làm ăn chắc chắn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức, Từ đồng nghĩa:...
  • / in´vestitʃə /, Danh từ ( (cũng) .investment): lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...), sự truyền (đức tính...) cho ai, (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ đồng nghĩa: noun, government worker , public employee , public official , public servant,...
  • / ´sindikl /, tính từ, thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức, thuộc quan chức, thuộc công đoàn chủ nghĩa,
  • / 'testəmənt /, Danh từ: di chúc, chúc thư (như) will, cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái gì, ( testament) kinh thánh, Kỹ thuật chung: di chúc, Kinh...
  • / ´ʌndə¸sekrətəri /, Danh từ: thứ trưởng; phó bí thư (người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu 'secretary'), thứ trưởng (công chức cao cấp phụ...
  • / ´kɔdisil /, Danh từ: khoản bổ sung vào tờ di chúc, Kinh tế: bản bổ sung di chúc, Từ đồng nghĩa: noun, addendum , addition...
  • / ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng,
  • cơ cấu chức năng, tổ chức công nhân viên chức,
  • / ´ɔfisə /, Danh từ: sĩ quan, giới chức, viên chức, cảnh sát ( police officer), giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), Ngoại động từ, (thường)...
  • Tính từ: không định xếp sắp, không được phong chức, không ra lệnh; không ban hành (luật); không quy định, (tôn giáo) không phong chức,...
  • công chức cao cấp, nhân viên cao cấp, cán bộ lãnh đạo, viên chức, quan chức cao cấp,
  • tên tổ chức, physical delivery organization name, tên tổ chức gửi vật lý
  • / ¸rezig´neiʃən /, Danh từ: sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, sự buông xuôi, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự...
  • quỹ hưu bổng, employee retirement fund, quỹ hưu bổng của công nhân viên chức, employee retirement fund, qũy hưu bổng của công nhân viên chức
  • công chức, viên chức chính phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top