Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn narcotic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nɑ:'kɔtik /, Tính từ: về hoặc có tác dụng của ma túy, Danh từ: thuốc mê; thuốc ngủ, ( narcotics) thuốc làm ảnh hưởng đến tinh thần; ma túy,...
  • 1 . gây ngủ 2 . thuốc ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somniferous , somnific , somnolent , soporific, hypnotic , narcotic , opiate , sedative,...
  • / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific,...
  • / hə'lu:sinədʒen /, Danh từ: chất ma túy gây ảo giác, Từ đồng nghĩa: noun, narcotic , opiate
  • Idioms: to be in narcotic state, mê man vì chất thuốc bồ đà
  • / sɔm´nifik /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somniferous , somnolent , soporific
  • / 'nɑ:kətaiz /, như narcotize,
  • làm mất narcotin làm mất tính gây tê mê,
  • Tính từ: (thuộc) nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía nam cực, antarctic pole, nam cực, antarctic circle, đường vĩ 66 o 32 ' nam
  • Danh từ: vòng cực, Từ đồng nghĩa: noun, antarctic circle , arctic circle
  • / ,na:kousi:z /, số nhiều của narcosis,
  • Tính từ: (ngôn ngữ) có xu hướng giảm biến tố, anaptotic languages, những ngôn ngữ có xu hướng giảm biến tố
  • / æ´na:kikl /, tính từ, vô chính phủ, hỗn loạn, Điện ảnh: phá cách, he has an anarchical interpretation, anh ấy có một cách diễn xuất rất phá cách
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ə´fɔnik /, tính từ, mất tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, inarticulate , mute , speechless , voiceless
  • Ngoại động từ: làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, bắc cực hoá, arcticized vehicle, xe ôtô đã được làm cho phù hợp với...
  • / mɔ´na:kik /, như monarchical,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top